--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea bottom chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me
+
tua
:
fringe, tassel feeler, antenne
+
cold turkey
:
sự biểu lộ các quan điểm một cách lỗ mãng.I told him cold turkeytôi bảo anh ta lỗ mãng.
+
cinerarium
:
nơi để lư đựng tro hoả táng
+
annual
:
hàng năm, năm một, từng nămannual report bản báo cáo hàng nămannual ring (thực vật học) vòng năm (cây)